quả đấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả đấm+ noun
- fist ; blow ; knob
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả đấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả đấm":
quả cảm quai hàm quai mồm quan niệm quân hàm quân hạm - Những từ có chứa "quả đấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 571